Có 2 kết quả:
到貨 dào huò ㄉㄠˋ ㄏㄨㄛˋ • 到货 dào huò ㄉㄠˋ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of packages or shipments) to arrive
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of packages or shipments) to arrive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0